Việt
cá pecca
rất ngạc nhiên
ngạc nhiên vô cùng
âm vực trầm
khóa Basso
khóa Fa
âm trầm
ich war ~ erstaunt tôi ngạc nhiên vô cùng.
Bässe giọng nam trầm
giọng bát
ngưòi hát giọng nam trầm
Anh
bass
Đức
Bass
Pháp
basse
ich war baß erstaunt
tôi ngạc nhiên vô cùng.
bass /[ver]wun- dern/
rất ngạc nhiên; ngạc nhiên vô cùng;
Bass /la.ge, die/
(Musik) âm vực trầm;
Bass /schlũs. sei, der/
(Musik) khóa Basso; khóa Fa [ 5> : ];
baß
ich war baß erstaunt tôi ngạc nhiên vô cùng.
Baß /m -sses,/
m -sses, Bässe giọng nam trầm, giọng bát, ngưòi hát giọng nam trầm; Baß singen hát giọng trầm.
Baß /m/ÂM/
[EN] bass
[VI] âm trầm
Bass /SCIENCE/
[DE] Bass
[FR] basse
[VI] cá pecca