TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bass

đá phiến than

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám trắm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cá pecca

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sét than dạng phiến

 
Tự điển Dầu Khí

sét than dạng phiến cannel ~ đá phiến chứa than nến pitcher ~ sét phiến chứa bitum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

âm trầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bass

bass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

European seabass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sea bass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sea perch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white sea perch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bass

Bass

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seebarsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meerbarsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wolfsbarsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baßstimme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bass

basse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bar européen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baß /m/ÂM/

[EN] bass

[VI] âm trầm

Baßstimme /f/ÂM/

[EN] bass

[VI] âm trầm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bass /SCIENCE/

[DE] Bass

[EN] bass

[FR] basse

bass /FISCHERIES/

[DE] Seebarsch

[EN] bass

[FR] bar

European seabass,bass,sea bass,sea perch,white sea perch /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Meerbarsch; Seebarsch; Wolfsbarsch

[EN] European seabass; bass; sea bass; sea perch; white sea perch

[FR] bar; bar européen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bass

đá phiến than, sét than dạng phiến cannel ~ đá phiến chứa than nến pitcher ~ sét phiến chứa bitum (trong lớp than)

Tự điển Dầu Khí

bass

[bæs]

  • danh từ

    o   đá phiến than, sét than dạng phiến

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    bass

    Low in tone or compass.

    Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

    bass

    [DE] Bass

    [EN] bass

    [VI] cá pecca

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    bass

    ám trắm, bass