TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beamten

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật công chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ luật qui định quyền và nghĩa vụ của người công chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beamten

beamten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder der Beamten wird, wenn er in zwei Stunden eintrifft, genau wissen, wo er anfangen muß.

Hai giờ nữa, viên chức nào tới đây làm việc đều biết rõ mình phỉa bắt đầu với chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beamten /recht, das (o. PL)/

luật công chức (của CHLB Đức); bộ luật qui định quyền và nghĩa vụ của người công chức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beamten /vt/

bổ nhiệm (vào chúc vụ)