TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bearbeitet

gia công trên máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bearbeitet

machined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tilled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bearbeitet

bearbeitet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bearbeitet

labouré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Werkstückoberfläche wird gleichzeitig durch Haupt- und Nebenschneiden bearbeitet.

• Bề mặt của chi tiết được phay cùng lúc bởi lưỡi cắt chính và phụ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

WER etwas bearbeitet, WANN etwas bearbeitet wird, WO etwas bearbeitet wird, WOMIT etwas bearbeitet wird, WAS bearbeitet wird, WIE etwas bearbeitet wird.

AI thực hiện điều gì, KHI NÀO thực hiện điều gì, Ở ĐÂU thực hiện điều gì, VỚI thực hiện với phương tiện gì, CÁI GÌ được thực hiện, NHƯ THẾ NÀO một điều được thực hiện

Was soll bearbeitet werden?

Cần thực hiện việc gì?

Trockene Zylinderlaufbuchsen sind meist fertig bearbeitet.

Ống lót xi lanh khô thường đã được gia công hoàn chỉnh.

Zylinderlaufbuchsen mit Schiebesitz werden vor dem Einbau fertig bearbeitet.

Ống lót xi lanh với kiểu lắp sít trượt được gia công hoàn chỉnh trước khi được lắp ráp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearbeitet /adj/CT_MÁY, CƠ/

[EN] machined (được)

[VI] gia công trên máy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearbeitet /SCIENCE/

[DE] bearbeitet

[EN] tilled

[FR] labouré

bearbeitet /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] bearbeitet

[EN] machined

[FR] usiné