TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beau

xem xét trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem tận mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông đẹp trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beau

beau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich werde [mir] gleich mal den Schaden beaugenscheinigen

tôi sẽ xem xét ngay mức độ thiệt hại

wir beaugenscheinigten den neuen Wagen

chúng tôi đã xem kỹ chiếc ô tô mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beau /gen.schei.ni.gen [ba'auganfainigan] (sw. V.; hat)/

xem xét trực tiếp; xem tận mắt; xem kỹ (ansehen);

ich werde [mir] gleich mal den Schaden beaugenscheinigen : tôi sẽ xem xét ngay mức độ thiệt hại wir beaugenscheinigten den neuen Wagen : chúng tôi đã xem kỹ chiếc ô tô mới.

Beau /[bo:], der; -, -s (meist spött)/

người đàn ông đẹp trai (schöner Mann);