Việt
ăn nhậu
uống rượu
Đức
bechern
gestern haben wir ganz schön gebechert
hôm qua chúng tôi đã nhậu một. bữa thỏa thích.
bechern /(sw. V.; hat)/
(scherzh ) ăn nhậu; uống rượu (zechen, trinken);
gestern haben wir ganz schön gebechert : hôm qua chúng tôi đã nhậu một. bữa thỏa thích.