Việt
nhân qủa
nguyên nhân.
thuộc về tính nhân quả
thuộc nguyên nhân
Đức
begründend
begründend /(Adj.) (Sprachw. selten)/
thuộc về tính nhân quả; thuộc nguyên nhân (kausal);
begründend /a/
thể hiện tính] nhân qủa, nguyên nhân.