Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Die Adressen der Operanden können absolut oder symbolisch behandelt werden. |
Những địa chỉ của toán hạng này có thể mô tả bằngcách tuyệt đối hay gán tên (ký hiệu, biểutượng). |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Kontaminierte Glaspipetten werden entsprechend behandelt (Seite 106). |
Ống hút thủy tinh bị ô nhiễm được xử lý tươngứng (trang 106). |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
v Werden die Kundenfahrzeuge pfleglich behandelt? |
Xe của khách hàng có được xử lý cẩn thận không? |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Behandelt auf Scherbarkeit |
Xử lý nhiệt chống toạc nóng |
Behandelt nach besonderen Angaben |
Xử lý theo yêu cầu đặc biệt |