TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

beidseitig

both sides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beidseitig

beidseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beidseitig

double face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungefähres Füllvolumen teilgefüllter liegender zylindrischer Behälter (beidseitig Klöpperböden)

Thể tích chứa gần đúng của các bình tròn nằm ngang theo mực chất lỏng (có hai mặt đáy hình cung)

Ungefähres Füllvolumen teilgefüllter liegender zylindrischer Behälter (beidseitig Korbbogenböden)

Thể tích chứa gần đúng của các bình tròn nằm ngang theo mực chất lỏng (có hai mặt đáy hình cung tròn góc)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kern beidseitig gelagert

Lõi được đỡ ở hai đầu

4/2-Wegeventil, beidseitig elektromagnetisch betätig

Van dẫn hướng 4/2, được tác động cả 2 mặt bằng điện từ

5/3-Wegeventil, beidseitig druckbetätigt, federzentriert

Van dẫn hướng 5/3, được tác động cả 2 mặt bằng áp suất, tự điều chỉnh vào giữa bằng lò xo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beidseitig /INDUSTRY-METAL/

[DE] beidseitig

[EN] both sides

[FR] double face