Anh
both sides
Đức
beidseitig
Pháp
double face
Ungefähres Füllvolumen teilgefüllter liegender zylindrischer Behälter (beidseitig Klöpperböden)
Thể tích chứa gần đúng của các bình tròn nằm ngang theo mực chất lỏng (có hai mặt đáy hình cung)
Ungefähres Füllvolumen teilgefüllter liegender zylindrischer Behälter (beidseitig Korbbogenböden)
Thể tích chứa gần đúng của các bình tròn nằm ngang theo mực chất lỏng (có hai mặt đáy hình cung tròn góc)
Kern beidseitig gelagert
Lõi được đỡ ở hai đầu
4/2-Wegeventil, beidseitig elektromagnetisch betätig
Van dẫn hướng 4/2, được tác động cả 2 mặt bằng điện từ
5/3-Wegeventil, beidseitig druckbetätigt, federzentriert
Van dẫn hướng 5/3, được tác động cả 2 mặt bằng áp suất, tự điều chỉnh vào giữa bằng lò xo
beidseitig /INDUSTRY-METAL/
[DE] beidseitig
[EN] both sides
[FR] double face