TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beige

màu be

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

inv mầu be

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầu cà phê sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầu nâu nhạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có màu be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu vàng nâu nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beige

beige

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

beige

beige

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein beige Kleid

một chiểc váy màu be-, wir haben die Möbel beige gestrichen: chúng tôi đã san các đồ gỗ bằng màu be-, (lối nói bình dân): ein beiges Kleid: một chiếc váy đầm màu be.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beige /[be:J, 'be:39, be:3o] (indekl. Adj.)/

có màu be; có màu vàng nâu nhạt;

ein beige Kleid : một chiểc váy màu be-, wir haben die Möbel beige gestrichen: chúng tôi đã san các đồ gỗ bằng màu be-, (lối nói bình dân): ein beiges Kleid: một chiếc váy đầm màu be.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beige /a/

inv mầu be, mầu cà phê sữa, mầu nâu nhạt.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Beige

[EN] beige

[VI] màu be,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beige

beige