Việt
xem beige
có màu be
Đức
beigefarben
eine beigefarbene Couch
một chiếc ghế xô-pha màu be.
beigefarben /(Adj.)/
có màu be (beige);
eine beigefarbene Couch : một chiếc ghế xô-pha màu be.
beigefarben /a/