Việt
thí dụ.
thí dụ như
Đức
beispielsweise
Das Schwermetall Kupfer ist beispielsweise besonders leitfähig.
Thí dụ kim loại nặng như đồng có khả năng truyền dẫn điện đặc biệt.
Das kann beispielsweise erreicht werden durch:
Sự kiện này có thể đạt được như:
Kundenwünsche können beispielsweise sein:
Các mong muốn của khách hàng có thể như sau:
Es besteht beispielsweise aus:
Hệ thống này gồm có, thí dụ như:
Motorische Maßnahmen. Sie bestehen beispielsweise aus:
Biện pháp áp dụng trực tiếp cho động cơ. Thí dụ như:
beispielsweise /(Adv.)/
thí dụ như (zum Beispiel);
beispielsweise /adv/