Việt
đánh dấu chữ thập
đặt chữ thập
đật cây thánh giá
cắm thánh giá lên....
ban phép bằng cách làm dấu thánh
làm dấu thánh
Đức
bekreuzen
bekreuzen /(sw. V.; hat) (kath. Kirche)/
ban phép bằng cách làm dấu thánh;
làm dấu thánh (bekreu zigen);
bekreuzen /vt/
đánh dấu chữ thập, đặt chữ thập, đật cây thánh giá, cắm thánh giá lên....