TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

beladene

loaded solvent

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

loaded extracting solvent

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

beladene

Aufnehmerphase

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

beladene

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie muss so ausgelegt sein, dass sie das voll beladene Fahrzeug beim Befahren eines Gefälles von 6 % und 6 km Länge auf eine Geschwindigkeit von 30 km/h begrenzt.

Phanh phải được thiết kế để hạn chế tốc độ của xe không vượt 30 km/h khi có tải tối đa chuyển động xuống dốc dài 6 km với độ dốc 6 %.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Aufnehmerphase,beladene

loaded solvent, loaded extracting solvent (agent)