Anh
loaded solvent
loaded extracting solvent
Đức
Extraktionsmittel
beladenes
Lösemittel
Im Bild 1 wird dies für ein beladenes und unbeladenes Fahrzeug gezeigt.
Điều này được hiển thị ở Hình 1 cho xe có tải và không tải.
Extraktionsmittel,beladenes
loaded solvent, loaded extracting solvent (agent)
Lösemittel,beladenes