Việt
tính dược
thông ưỏc
có thể dự tính được
có thể đoán trước được
Đức
berechenbar
Pháp
évaluable
berechenbare Kosten
những chi phí có thể dự toán được.
berechenbar /[bo'rexonba:r] (Adj.)/
có thể dự tính được; có thể đoán trước được (voraussehbar);
berechenbare Kosten : những chi phí có thể dự toán được.
berechenbar /a/
1. tính dược; 2. (toán) thông ưỏc