TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beriichtigt

khét tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừng danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tai tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beriichtigt

beriichtigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein berüchtigtes Lokal

một hộp đêm mờ ám

er ist wegen seiner Rauflust berüchtigt

hắn nổi tiếng là một kẻ hay gây gồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beriichtigt /[baÌYẹtiẹt] (Adj.)/

khét tiếng; lừng danh; đầy tai tiếng (verrufen);

ein berüchtigtes Lokal : một hộp đêm mờ ám er ist wegen seiner Rauflust berüchtigt : hắn nổi tiếng là một kẻ hay gây gồ.