TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschleunigt

gia tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beschleunigt

under acceleration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

accelerated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beschleunigt

beschleunigt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiele: Die Hangabtriebskraft (FH) beschleunigt ein Fahrzeug, fallende Körper werden durch die Erdanziehungskraft beschleunigt.

Thí dụ: Lực xuống dốc (FH) tăng tốc một chiếc xe, vật thể rơi tăng tốc bởi lực hấp dẫn của trái đất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Rad wird wieder beschleunigt.

Bánh xe được gia tốc trở lại.

Das Fahrzeug beschleunigt ohne nennenswerte Verzögerung.

Xe tăng tốc không bị trì hoãn đáng kể.

Das Fahrzeug wird beschleunigt oder verzögert.

Xe sẽ được tăng hoặc giảm tốc.

Durch diesen geregelten Schlupf beschleunigt das Fahrzeug ruckfrei.

Xe có thể tăng tốc êm dịu nhờ độ trượt được điều chỉnh này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschleunigt /adj/V_LÝ/

[EN] accelerated (được)

[VI] (được) gia tốc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschleunigt

under acceleration