Việt
gia tốc
Anh
under acceleration
accelerated
Đức
beschleunigt
Beispiele: Die Hangabtriebskraft (FH) beschleunigt ein Fahrzeug, fallende Körper werden durch die Erdanziehungskraft beschleunigt.
Thí dụ: Lực xuống dốc (FH) tăng tốc một chiếc xe, vật thể rơi tăng tốc bởi lực hấp dẫn của trái đất.
Das Rad wird wieder beschleunigt.
Bánh xe được gia tốc trở lại.
Das Fahrzeug beschleunigt ohne nennenswerte Verzögerung.
Xe tăng tốc không bị trì hoãn đáng kể.
Das Fahrzeug wird beschleunigt oder verzögert.
Xe sẽ được tăng hoặc giảm tốc.
Durch diesen geregelten Schlupf beschleunigt das Fahrzeug ruckfrei.
Xe có thể tăng tốc êm dịu nhờ độ trượt được điều chỉnh này.
beschleunigt /adj/V_LÝ/
[EN] accelerated (được)
[VI] (được) gia tốc