beschnarchen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) suy nghĩ cẩn thận qua đêm (beschlafen);
die Sache muss ich erst noch beschnarchen : trước tiên tôi cần phải suy nghĩ kỹ về việc này.
beschnarchen /(sw. V.; hat)/
(bes berlin salopp) ngắm kỹ;
xem kỹ (genau ansehen);