TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschnarchen

suy nghĩ cẩn thận qua đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschnarchen

beschnarchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sache muss ich erst noch beschnarchen

trước tiên tôi cần phải suy nghĩ kỹ về việc này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschnarchen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) suy nghĩ cẩn thận qua đêm (beschlafen);

die Sache muss ich erst noch beschnarchen : trước tiên tôi cần phải suy nghĩ kỹ về việc này.

beschnarchen /(sw. V.; hat)/

(bes berlin salopp) ngắm kỹ; xem kỹ (genau ansehen);