Việt
mô tả
a: ~ e Geometrie hình học họa hình.
Anh
descriptive
Đức
beschreibend
a: beschreibend e Geometrie
hình học họa hình.
a: beschreibend e Geometrie hình học họa hình.
beschreibend /adj/S_CHẾ/
[EN] descriptive
[VI] (thuộc) mô tả