TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bi

bitmut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wismut Bit mut.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bibliographisches Institut viện thư mục học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ viết tắt của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bi

Bi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bi

Bi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lader ohne mechanischen Antrieb, z.B. Abgasturbolader (Bild 4), Bi-Turbo, Twin-Turbo

Máy tăng áp không dẫn động bằng cơ học, thí dụ turbo tăng áp khí thải (Hình 4), Bi-Turbo, Twin- Turbo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus Monomeren mit bi-funktionalen Gruppen entstehen lineare Makromoleküle.

Các đại phân tử có dạng chuỗi thẳng hình thành từ những monomer với hai nhóm chức.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bi-Rotorzähler

Máy đo dùng rotor đôi

Bi-Rotorzähler

Đồng hồ đo dùng rotor đôi

Salze von 4,4'-Bi-o-toluidin

Muối của 4,4'-Bi-o-toluidin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi /[bi:] (indekl. Adj.)/

(từ lóng) từ viết tắt của;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bi

Wismut (hóa) Bit mut.

BI

Bibliographisches Institut viện thư mục học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bi /nt (Bismut)/HÓA/

[EN] Bi (bismuth)

[VI] bitmut, Bi