Việt
điêu khắc
thuộc về nghệ thuật điêu khắc
thuộc tác phẩm điêu khắc
Anh
sculptural
three-dimensional
Đức
bildhauerisch
Pháp
bildhauerisch /[-hauorij] (Adj.)/
thuộc về nghệ thuật điêu khắc; thuộc tác phẩm điêu khắc;
[DE] bildhauerisch
[EN] sculptural, three-dimensional
[FR] sculptural
[VI] điêu khắc