TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binäre

Cảm biến nhị phân

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

binäre

sensor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

binary

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

binäre

Sensoren

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

binäre

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Binäre Signale (Bild 1).

Tín hiệu nhị phân (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Binäre Steuerungsoder Schaltfunktion (sicherheitsrelevant)

Chức năng điều khiển hay chuyển mạch nhị phân (quan trọng về an toàn)

Binäre Steuerungsoder Schaltfunktion (nicht sicherheitsrelevant)

Chức năng điều khiển hay chuyển mạch nhị phân (không quan trọng đối với an toàn)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

binäre

Nhị phân

Binäre Verknüpfungen

Kết nối nhị phân

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren,binäre

[EN] – binary

[VI] Cảm biến nhị phân

Sensoren,binäre

[EN] sensors, binary

[VI] cảm biến nhị phân

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren,binäre

[EN] sensor, binary

[VI] Cảm biến nhị phân