TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biologische abschirmung

tường chắn sinh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biologische abschirmung

biological shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological shielding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biologische abschirmung

biologische Abschirmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biologischer Schutzschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

biologische abschirmung

bouclier biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biologische Abschirmung,biologischer Schutzschild /ENERGY-ELEC/

[DE] biologische Abschirmung; biologischer Schutzschild

[EN] biological shield; biological shielding

[FR] bouclier biologique; écran biologique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologische Abschirmung /f/CNH_NHÂN/

[EN] biological shield

[VI] tường chắn sinh học