bisexuell /[auch: bi:...] (Adj.)/
(Biol ) lưỡng tính (doppelgeschlechtig);
bisexuell /[auch: bi:...] (Adj.)/
(Med , Psych ) lưỡng tính ái (sowohl hetero- als auch homosexuell);
bisexuell /(lưỡng tánh, ái nam ái nữ). Bi = Bismutum (Wismut). bi-, Bi-/
tiếp đầu ngữ ghép với danh từ hay tính từ để chỉ sô' lượng (chất lượng, định lượng ) gấp đôi;
gấp hai, lưỡng, nhị : ví dụ : binär (bậc hai), bipolar (lưỡng cực).