Việt
bóng loáng
bóng lộn.
rất sạch
sạch bóng
Đức
blitzblank
blitzblank /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/
rất sạch; sạch bóng (sehr sauber, blank);
blitzblank /a u adv/
bóng loáng, bóng lộn.