TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blond

tóc vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu vàng óng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tóc vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoe vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu vàng hoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blond

blond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein blondes Mädchen

một cô bé tóc vàng

er tanzte mit der hübschen Blonden

anh ta nhảy với một cô gái tóc vàng xinh đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blond /[blont] (Adj.; -er, -este)/

vàng; có màu vàng óng (gelblich);

blond /[blont] (Adj.; -er, -este)/

có tóc vàng (blondhaarig);

ein blondes Mädchen : một cô bé tóc vàng er tanzte mit der hübschen Blonden : anh ta nhảy với một cô gái tóc vàng xinh đẹp.

blond /[blont] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) có màu vàng óng; hoe vàng (von heller, goldgelber Farbe);

Blond /das; -s, -s/

màu vàng hoe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blond /a/

có] tóc vàng.