TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodenbeschaffenheit

cắu tượng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất cỏa đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo lớp nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng lớp nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bodenbeschaffenheit

soil characteristics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quality of soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nature of the ground

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bodenbeschaffenheit

Bodenbeschaffenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodengüte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bodenverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bodenbeschaffenheit

nature des sols

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nature du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualité du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualité pédologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Klima eines Ökosystems wird zunächst von der geografischen Lage bestimmt (Festland, Meer, Höhenlage, Bodenbeschaffenheit u. a.).

Khí hậu của một hệ sinh thái được xác định trước tiên bởi vị trí địa lý (đất liền, biển, độ cao, cấu tạo của đất v.v.).

Wichtige abiotische Umweltfaktoren wie das Klima und die Bodenbeschaffenheit beeinflussen in den Ökosystemen die Lebewesen und die Aufrechterhaltung des biologischen Gleichgewichts.

Các yếu tố môi trường vô sinh quan trọng như khí hậu và tính chất đất có ảnh hưởng đến các sinh vật trong hệ sinh thái và sự duy trì trạng thái cân bằng sinh học.

Die Lebensmöglichkeiten von Lebewesen innerhalb eines Ökosystems werden nicht nur durch die abiotischen Umweltfaktoren wie Klima und Bodenbeschaffenheit bestimmt, sondern ganz wesentlich auch durch die Beziehungen zu den übrigen Lebewesen, den sogenannten biotischen Umweltfaktoren (Bild 1).

Khả năng sống của các sinh vật trong một hệ sinh thái không chỉ được quyết định bởi các yếu tố môi trường vô sinh như khí hậu và cấu tạo của đất, mà còn chủ yếu được quyết định bởi các mối quan hệ với những sinh vật khác mà người ta gọi là các yếu tố môi trường hữu sinh (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bodenbeschaffenheit lässt keinen Anbau von Getreide zu

tính chất của loại đất này không thích hạp cho việc trồng ngũ cốc.

die schlechte Bodenbeschaffenheit des Fußballplatzes

chất lượng mặt sân bóng đá khá xấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenbeschaffenheit /die/

tính chất cỏa đất;

die Bodenbeschaffenheit lässt keinen Anbau von Getreide zu : tính chất của loại đất này không thích hạp cho việc trồng ngũ cốc.

Bodenbeschaffenheit /die/

cấu tạo lớp nền; chất lượng lớp nền;

die schlechte Bodenbeschaffenheit des Fußballplatzes : chất lượng mặt sân bóng đá khá xấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodenbeschaffenheit /f =/

cắu tượng (của) đất, cấu tạo đất; Boden

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenbeschaffenheit /SCIENCE/

[DE] Bodenbeschaffenheit

[EN] soil characteristics

[FR] nature des sols

Bodenbeschaffenheit /SCIENCE/

[DE] Bodenbeschaffenheit

[EN] soil characteristic

[FR] nature du sol

Bodenbeschaffenheit,Bodengüte /SCIENCE,ENVIR,AGRI/

[DE] Bodenbeschaffenheit; Bodengüte

[EN] quality of soil; soil quality

[FR] qualité du sol; qualité pédologique

bodenbeschaffenheit,bodenverhältnis /SCIENCE/

[DE] bodenbeschaffenheit; bodenverhältnis

[EN] ground ratio; nature of the ground

[FR] nature du sol