Việt
cấu tạo lớp nền
chất lượng lớp nền
Đức
Bodenbeschaffenheit
die schlechte Bodenbeschaffenheit des Fußballplatzes
chất lượng mặt sân bóng đá khá xấu.
Bodenbeschaffenheit /die/
cấu tạo lớp nền; chất lượng lớp nền;
chất lượng mặt sân bóng đá khá xấu. : die schlechte Bodenbeschaffenheit des Fußballplatzes