Việt
động đực
sẵn sàng giao cấu
đầy khát vọng
đầy dục vọng
dâm đãng
hiếu sắc
nồng nhiệt
nhiệt thành
tha thiết
Đức
briinstig
briinstig /['brynstiẹ] (Adj.)/
động đực; sẵn sàng giao cấu (paarungsbereit);
đầy khát vọng; đầy dục vọng; dâm đãng; hiếu sắc;
(geh selten) nồng nhiệt; nhiệt thành; tha thiết (inbrünstig);