Việt
tửng mảnh
tủng phần nhỏ.
từng mảnh
từng phần nhỏ
Đức
brockenweise
brockenweise /(Adv.)/
từng mảnh; từng phần nhỏ;
brockenweise /adv/
tửng mảnh, tủng phần nhỏ.