TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

broschiert

đóng bìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

broschiert

stitched

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paperback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paperbound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pocket book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

broschiert

broschiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taschenbuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geheftet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

broschiert

broché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

livre de poche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taschenbuch,broschiert,geheftet /TECH/

[DE] Taschenbuch; broschiert; geheftet

[EN] paperback; paperbound; pocket book

[FR] broché; livre de poche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Broschiert /f =/

sự] đóng sách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

broschiert /adj/IN/

[EN] stitched (được)

[VI] (được) đóng bìa