TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brotlos

không có bột mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có công việc làm ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiếm được tiền để đủ sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brotlos

brotlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brotlos /(Adj.)/

không có công việc làm ổn định; không kiếm được tiền để đủ sông; thất nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brotlos /a/

1. không có bột mì (bánh mì); 2. thắt nghiệp; brotlos werden cướp cơm ai; 3. bất tiện.