Việt
hoá chất
hoá học
hóa học.
thuộc về hóa học
theo các quy luật hóa học
theo phản ứng hóa học
có chứa hóa chất
Anh
Chemical
Đức
Chemisch
Chemisch beständige Werkstoffe
Vật liệu bền hóa chất
Chemisch beständige Stähle (40 ...
Thép có tính bền hóa học (40 ...
■ Chemisch vernetzte Makromoleküle
■ Đại phân tử kết mạng hóa học
■ Chemisch abbindende Klebstoffe
■ Chất dán hóa cứng hóa học
Tabelle 2 : Chemisch abbindende Klebstoffe
Bảng 2: Chất dán hóa cứng hóa học
chemisch /[ xe:mif] (Adj.)/
thuộc về hóa học;
theo các quy luật hóa học; theo phản ứng hóa học;
có chứa hóa chất;
chemisch /a/
thuộc về] hóa học.
chemisch /adj/KT_DỆT/
[EN] chemical
[VI] (thuộc) hoá học
[DE] Chemisch
[EN] Chemical
[VI] hoá chất