TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemisch

hoá chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hoá học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hóa học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo các quy luật hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phản ứng hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chứa hóa chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chemisch

Chemical

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chemisch

Chemisch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chemisch beständige Werkstoffe

Vật liệu bền hóa chất

Chemisch beständige Stähle (40 ...

Thép có tính bền hóa học (40 ...

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Chemisch vernetzte Makromoleküle

■ Đại phân tử kết mạng hóa học

■ Chemisch abbindende Klebstoffe

■ Chất dán hóa cứng hóa học

Tabelle 2 : Chemisch abbindende Klebstoffe

Bảng 2: Chất dán hóa cứng hóa học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chemisch /[ xe:mif] (Adj.)/

thuộc về hóa học;

chemisch /[ xe:mif] (Adj.)/

theo các quy luật hóa học; theo phản ứng hóa học;

chemisch /[ xe:mif] (Adj.)/

có chứa hóa chất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chemisch /a/

thuộc về] hóa học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemisch /adj/KT_DỆT/

[EN] chemical

[VI] (thuộc) hoá học

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chemisch

[DE] Chemisch

[EN] Chemical

[VI] hoá chất