Việt
hoá chất
hoá học
thuốc thử hoá học
Anh
Chemical
chemicals
Chemical substance
chemical reagent
Đức
Chemisch
Chemische Substanz
Chemikalien
thuốc thử hoá học, hoá chất
chemical
hoá chất; (thuộc) hoá học
Chemikalien /f pl/GIẤY/
[EN] chemicals
[VI] (các) hoá chất
Trong công nghệ thực phẩm: Bất cứ một chất nào hoặc là tự nhiên hoặc là tổng hợp nhân tạo mà có ảnh hưởng đến cá sống, bệnh cá, nước, dụng cụ sản xuất hay đất trong xây dựng công trình nuôi trồng thủy sản.
[DE] Chemisch
[EN] Chemical
[VI] hoá chất
[DE] Chemische Substanz
[EN] Chemical substance