TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoá chất

hoá chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hoá học

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thuốc thử hoá học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hoá chất

Chemical

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chemicals

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chemical substance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chemical reagent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

hoá chất

Chemisch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chemische Substanz

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chemikalien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chemical reagent

thuốc thử hoá học, hoá chất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chemical

hoá chất; (thuộc) hoá học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chemikalien /f pl/GIẤY/

[EN] chemicals

[VI] (các) hoá chất

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chemicals

hoá chất

Trong công nghệ thực phẩm: Bất cứ một chất nào hoặc là tự nhiên hoặc là tổng hợp nhân tạo mà có ảnh hưởng đến cá sống, bệnh cá, nước, dụng cụ sản xuất hay đất trong xây dựng công trình nuôi trồng thủy sản.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hoá chất

[DE] Chemisch

[EN] Chemical

[VI] hoá chất

hoá chất

[DE] Chemische Substanz

[EN] Chemical substance

[VI] hoá chất