TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemicals

hoá chất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các hoá chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hóa chất

 
Tự điển Dầu Khí

sản phẩm hoá học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chemicals

chemicals

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chemicals

Chemikalien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chemicals

substances chimiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He crated the chemicals at his factory in Basle as soon as he heard the awnings open over the market.

Ông đã đóng thùng số thuốc này tại hãng của mình ở Basel ngay khi nghe tiếng màn vải bạt ở các cửa hiệu được kéo lên.

They know that the body is not a thing of wild magic, but a collection of chemicals, tissues, and nerve impulses.

Họ biết rằng cơ thể chẳng phải la cái gì tuyệt vời cả mà chỉ là sự kết tụ của những hóa chất, những mô và xung thần kinh.

Sexual arousal is no more than a flow of chemicals to certain nerve endings. Sadness no more than a bit of acid transfixed in the cerebellum.

Dục tình không là gì khác hơn một luồng hóa chất chạy tới một chút a-xít lắng ở tiểu não.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chemikalien /f pl/GIẤY/

[EN] chemicals

[VI] (các) hoá chất

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chemicals

hoá chất

Trong công nghệ thực phẩm: Bất cứ một chất nào hoặc là tự nhiên hoặc là tổng hợp nhân tạo mà có ảnh hưởng đến cá sống, bệnh cá, nước, dụng cụ sản xuất hay đất trong xây dựng công trình nuôi trồng thủy sản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemicals /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chemikalien

[EN] chemicals

[FR] substances chimiques

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chemicals

sản phẩm hoá học

Tự điển Dầu Khí

chemicals

o   hóa chất

§   aliphatic chemicals : hợp chất béo

§   flotation chemicals : hóa chất tuyển nổi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

chemicals

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

chemicals

chemicals

n. elements found in nature or made by people; substances used in the science of chemistry

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chemicals

các hoá chất