Việt
hoá chất
chất hóa học
Anh
Chemical substance
Đức
Chemische Substanz
Stoff
chemischer Stoff
Pháp
substance
substance chimique
chemical substance /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Stoff; chemischer Stoff
[EN] chemical substance
[FR] substance; substance chimique
chemical substance
o chất hóa học
[DE] Chemische Substanz
[EN] Chemical substance
[VI] hoá chất