TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cm

tính thuận cơ học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentimeter xentimet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

centimet.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cúrium Curi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cm

CM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cm

CM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es muss generell eine rote Kennzeichnung (Fahne oder Schild 30 cm × 30 cm) angebracht sein.

Nói chung phải treo một ký hiệu màu đỏ (cờ hay bảng 30 cm × 30 cm).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Genauigkeit bis < 1 cm

Độ chính xác đến < 1 cm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

V = l . b . h = 1 cm . 2 cm . 2 cm = 4 cm3

V = I . b . h = 1 cm . 2 cm . 2 cm = 4 cm3

Werkzeugauftreibedruck in N/cm²

Áp suất trong lòng khuôn do sự trương nở của khối nhựa nóng chảy [N/cm2]

Die Mattenbreite ist im Allgemeinen 125 cm, zuzüglich ca. 10 cm Überlappung.

Bề ngang thông thường là 125 cm, thêm khoảng 10 cm phủ xếp mép lên nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cm

Zentimeter xentimet, centimet.

Cm

Cúrium (hóa) Curi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CM /v_tắt (mechanische Auslenkung)/ÂM/

[EN] CM (mechanical compliance)

[VI] tính thuận cơ học

Cm /nt (Curium)/HOÁ/

[EN] Cm (curium)

[VI] curi, Cm