Việt
chế tạo bằng máy điện toán
sự sản xuất có máy tính hỗ trợ
Anh
computer-aided manufacturing
Đức
computergestützte Fertigung
computerunterstützte Fertigung
Pháp
fabrication assistée par ordinateur
computergestützte Fertigung,computerunterstützte Fertigung /IT-TECH/
[DE] computergestützte Fertigung; computerunterstützte Fertigung
[EN] computer-aided manufacturing
[FR] fabrication assistée par ordinateur
computergestützte Fertigung /f (CAM)/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] computer-aided manufacturing (CAM)
[VI] sự sản xuất có máy tính hỗ trợ
[DE] computergestützte Fertigung (CAM)
[VI] chế tạo bằng máy điện toán
[FR] fabrication assistée par ordinateur (FAO)