Việt
sông vất vưỏng der Kranke vegetiert nurt noch dahin người bệnh chỉ còn sông vắt vưỏng.
sống vất vựởng
sống lay lắt
Đức
dahinvegetieren
dahinvegetieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/
sống vất vựởng; sống lay lắt (kümmer lich dahinleben);
dahinvegetieren /vi/