Việt
cư xử tồi
cư xủ không đúng mủc.
cư xử không đúng mức
Đức
danebenbenehmen -
danebenbenehmen
die beiden haben sich gestern bei dem Fest ganz schön danebenbenommen
hai người ấy đã cư xử không đúng mực trong buổi lễ tồ chức ngày hôm qua.
danebenbenehmen /sich (st. V.; hat) (ugs.)/
cư xử tồi; cư xử không đúng mức;
die beiden haben sich gestern bei dem Fest ganz schön danebenbenommen : hai người ấy đã cư xử không đúng mực trong buổi lễ tồ chức ngày hôm qua.
cư xử tồi, cư xủ không đúng mủc.