Việt
cám ơn
cảm ơn
cảm tạ
tõ lòng biét ơn.
nói lời cảm ơn
nói lời cảm tạ
bày tỏ lòng biết ơn
Đức
danksagen
danksagen /(danksagte, hat dankgesagt, dank zusagen) (geh., selten)/
nói lời cảm ơn; nói lời cảm tạ; bày tỏ lòng biết ơn;
danksagen /(không tách) vi (D)/
cám ơn, cảm ơn, cảm tạ, tõ lòng biét ơn.