degustieren /[degus'ti:ran] (sw. V.; hat) (bes. Schweiz.)/
đàn hồi;
co giãn;
giãn được;
degustieren /[degus'ti:ran] (sw. V.; hat) (bes. Schweiz.)/
không xác định rõ ràng;
không có ranh giới rõ ràng;
thuộc nhiều phạm trù;
das ist ein dehnbarer Begriff : đó là một khái niệm không rõ ràng (muốn hiểu sao cũng được).