Anh
expansion bolt
reduced-shaft bolt
tension screw
Đức
Dehnschraube
zugschraube
Pháp
vis de traction
Dadurch wird die Dehnschraube plastisch verformt und kann deshalb nicht wiederverwendet werden.
Vì thế bu lông bị biến dạng dẻo và không thể sử dụng lại.
Die mit dem Drehmomentschlüssel angezogene Dehnschraube (auch Fließschaftschraube) ist mit einer Zugkraft vorgespannt, die über der Streckgrenze liegt.
Bu lông đàn hồi (cũng như vít thân teo) được siết chặt bằng cần siết lực và được căng trước với lực kéo, lực này lớn hơn giới hạn đàn hồi.
Vít kéo giãn
Weitere besondere Schaftformen besitzen die Dehnschraube, die Passschraube und die Gewindestifte (Bilder 3 bis 5).
Các dạng thân đặc biệt khác là dạng vít kéo giãn (bulông đàn hồi chịu lực), vít lắp sít (bulông định vị chính xác) và chốt ren (Hình 3 đến 5).
dehnschraube,zugschraube /ENG-MECHANICAL/
[DE] dehnschraube; zugschraube
[EN] tension screw
[FR] vis de traction