TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dehnschraube

expansion bolt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reduced-shaft bolt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tension screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dehnschraube

Dehnschraube

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zugschraube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dehnschraube

vis de traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird die Dehnschraube plastisch verformt und kann deshalb nicht wiederverwendet werden.

Vì thế bu lông bị biến dạng dẻo và không thể sử dụng lại.

Die mit dem Drehmomentschlüssel angezogene Dehnschraube (auch Fließschaftschraube) ist mit einer Zugkraft vorgespannt, die über der Streckgrenze liegt.

Bu lông đàn hồi (cũng như vít thân teo) được siết chặt bằng cần siết lực và được căng trước với lực kéo, lực này lớn hơn giới hạn đàn hồi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dehnschraube

Vít kéo giãn

Weitere besondere Schaftformen besitzen die Dehnschraube, die Passschraube und die Gewindestifte (Bilder 3 bis 5).

Các dạng thân đặc biệt khác là dạng vít kéo giãn (bulông đàn hồi chịu lực), vít lắp sít (bulông định vị chính xác) và chốt ren (Hình 3 đến 5).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dehnschraube,zugschraube /ENG-MECHANICAL/

[DE] dehnschraube; zugschraube

[EN] tension screw

[FR] vis de traction

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dehnschraube

expansion bolt

Dehnschraube

reduced-shaft bolt