Việt
vít chẻ đuôi
bulông chẻ đuôi
bulông ché đuôi
bu lông chẻ đuôi
bulông chẻ
bulông giãn
Anh
expansion bolt
expanding screw
expander bolt
Đức
Dehnschraube
Spreizschraube
Spannbolzen
Sprengbolzen
Pháp
boulon expansible
boulon explosif
expander bolt,expansion bolt /ENG-MECHANICAL/
[DE] Spannbolzen; Sprengbolzen
[EN] expander bolt; expansion bolt
[FR] boulon expansible; boulon explosif
Spreizschraube /f/CT_MÁY/
[EN] expanding screw, expansion bolt
[VI] vít chẻ đuôi, bulông chẻ đuôi
EXPANSION BOLT
buỉông nở Neo trong khói xây gồm một bu lông vặn ở trong một hình côn tách được. Khi vận bulông hình côn nở ra và ép chặt vào lỗ.
expansion bolt /xây dựng/