TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deine

xem dein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub: der - của anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

deine

deine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen, wo wohnt deine Großmutter? -

Bà cháu ở đâu, cháu Khăn đỏ?-

'Weil du dich betragen hast, wie sichs geziemt, nicht übermütig wie deine falschen Brüder, so will ich dir Auskunft geben und dir sagen, wie du zu dem Wasser des Lebens gelangst.

Vì anh cư xử lễ độ, biết người biết ta, không kiêu căng như hai người anh kia nên ta nói cho anh biết chỗ và cách lấy được nước trường sinh:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der - [die Deine, das -die -

n] của anh (chị, mày), của mình;

die Deine n

những ngUòi thân của anh (chị, mày).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deine

xem dein

Deine

sub: der - [die Deine, das -die - n] của anh (chị, mày), của mình; das - tài sản (đồ) của anh (chị, mày); die Deine n những ngUòi thân của anh (chị, mày).