Việt
xem dein
sub: der - của anh
của mình
Đức
deine
Rotkäppchen, wo wohnt deine Großmutter? -
Bà cháu ở đâu, cháu Khăn đỏ?-
'Weil du dich betragen hast, wie sichs geziemt, nicht übermütig wie deine falschen Brüder, so will ich dir Auskunft geben und dir sagen, wie du zu dem Wasser des Lebens gelangst.
Vì anh cư xử lễ độ, biết người biết ta, không kiêu căng như hai người anh kia nên ta nói cho anh biết chỗ và cách lấy được nước trường sinh:
der - [die Deine, das -die -
n] của anh (chị, mày), của mình;
die Deine n
những ngUòi thân của anh (chị, mày).
Deine
sub: der - [die Deine, das -die - n] của anh (chị, mày), của mình; das - tài sản (đồ) của anh (chị, mày); die Deine n những ngUòi thân của anh (chị, mày).