TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dienstag

thứ ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôm nay là thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày 4 tháng sáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Juli/den

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùng 9 tháng bảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đêm thứ ba rạng sáng thứ tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi đêm thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dienstag

Dienstag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dienstag

mardi

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist Dienstag morgen in Bern.

Hiện đang là sáng thứ Ba ở Berne.

Dienstag morgens belädt er seinen Lastwagen mit Steinen und fährt in die Stadt.

Sáng sáng thứ ba ông chất đá len xe tải chạy vào phố.

Jeden Dienstag bringt ein Mann mittleren Alters Steine aus dem Steinbruch im Osten Berns zum Maurergeschäft in der Hodlerstraße.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

An diesem Dienstag in Bern stehen zum Beispiel ein junger Mann und eine junge Frau, beide Ende Zwanzig, unter einer Straßenlaterne in der Gerberngasse.

Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute ist Dienstag, der

am Dienstag, dem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstag /[di:ns-], der; -[e]s, -e/

thứ ba;

heute ist Dienstag, der :

Dienstag /[di:ns-], der; -[e]s, -e/

hôm nay là thứ ba; ngày 4 tháng sáu;

am Dienstag, dem :

Dienstag /[di:ns-], der; -[e]s, -e/

Juli/den;

Dienstag /[di:ns-], der; -[e]s, -e/

vào ngày thứ ba; mùng 9 tháng bảy;

Dienstag /nacht, die/

đêm thứ ba rạng sáng thứ tư;

dienstag /nachts (Adv.)/

mỗi đêm thứ ba;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dienstag

mardi

Dienstag

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstag /m -(e)s, -e/

thứ ba.