Việt
nhiệt thành
nhiệt tâm
mẫn tiệp
hay giúp đd
sẵn lòng giúp đô
sót sắng
mần cán
đắc lực.
sô't sắng
mẫn cán
đắc lực
Đức
dienstbeflissen
dienstbeflissen /(Adj.)/
sô' t sắng; nhiệt thành; nhiệt tâm; mẫn cán; mẫn tiệp; đắc lực;
dienstbeflissen /a/
1. hay giúp đd, sẵn lòng giúp đô; 2. sót sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm, mần cán, mẫn tiệp, đắc lực.