Việt
ngược vói đưòng lôi hành chính
không theo đuòng hành chính
ngược với qui định hành chính
trái với quy chế
trái luật
Đức
dienstwidrig
dienstwidrig /(Adj.)/
ngược với qui định hành chính; trái với quy chế; trái luật;
dienstwidrig /a/
ngược vói đưòng lôi hành chính, không theo đuòng hành chính; dienst