Anh
direct lead
Đức
Ableitung
direkte
Pháp
dérivation directe
Direkte Messung mit dem Ohmmeter.
Đo trực tiếp với ôm kế (máy đo điện trở).
Direkte Steuerung
Điều khiển trực tiếp
Bảng 1: Mã ký tự cho cấu kiện
Direkte Ansteuerung
Direkte Programmierung: ON-LINE
Lập trình trực tuyến: ON-LINE
Ableitung,direkte /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ableitung; direkte
[EN] direct lead
[FR] dérivation directe