TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

direkte

direct lead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

direkte

Ableitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direkte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

direkte

dérivation directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direkte Messung mit dem Ohmmeter.

Đo trực tiếp với ôm kế (máy đo điện trở).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Direkte Steuerung

Điều khiển trực tiếp

Direkte Steuerung

Bảng 1: Mã ký tự cho cấu kiện

Direkte Ansteuerung

Điều khiển trực tiếp

Direkte Programmierung: ON-LINE

Lập trình trực tuyến: ON-LINE

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ableitung,direkte /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ableitung; direkte

[EN] direct lead

[FR] dérivation directe